WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỰ MẤT TỰ DO
🌟
SỰ MẤT TỰ DO
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
부자유 (不自由)
Danh từ
1
무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없음.
1
SỰ MẤT TỰ DO
, SỰ KHÔNG CÓ TỰ DO: Việc không thể làm theo ý mình vì bị trói buộc vào điều gì đó.